Cơ chế chuyển hóa Glucan trong cơ thể:
Glucan là một nhóm polysaccharide có trong nhiều nguồn thực phẩm như nấm, yến mạch, lúa mạch và vi khuẩn. Tùy vào loại glucan (β-glucan, α-glucan), chúng sẽ có các con đường chuyển hóa khác nhau trong cơ thể.
- α-Glucan (tinh bột, glycogen):
1- Cấu trúc chi tiết:
Alpha-glucan là một polysaccharide gồm các đơn vị glucose liên kết với nhau qua liên kết alpha (α) glycosidic.
Công thức hóa học tổng quát của alpha-glucan có thể biểu diễn là: (C6H10O5)n
Trong đó, n là số lượng đơn vị glucose lặp lại trong chuỗi polymer.
2- Một số ví dụ phổ biến của alpha-glucan:
- Tinh bột (Starch) – gồm amylose (chuỗi thẳng) và amylopectin (chuỗi phân nhánh).
- Glycogen – dạng dự trữ năng lượng trong động vật và con người, có cấu trúc phân nhánh cao.
- Dextrin – sản phẩm thủy phân trung gian của tinh bột.
Các alpha-glucan này chủ yếu có liên kết α(1→4) và α(1→6), giúp chúng dễ dàng phân hủy thành glucose để cung cấp năng lượng.
3- Tiêu hóa và hấp thụ Alpha -Glucan
- Bắt đầu phân giải từ miệng nhờ enzyme amylase.
- Ở ruột non, enzyme maltase, sucrase, lactase tiếp tục phân hủy thành glucose, sau đó hấp thụ vào máu.
- Glucose đi vào tế bào để tạo năng lượng (qua glycolysis) hoặc dự trữ dưới dạng glycogen (ở gan, cơ bắp).
- β-Glucan (từ yến mạch, nấm, vi khuẩn):
- Cấu trúc chi tiết:
Beta-glucan là một polysaccharide (chuỗi carbohydrate) có cấu trúc phân tử từ các đơn vị glucose kết nối với nhau qua liên kết beta-glycosidic.
Nó có thể được tìm thấy trong thành tế bào của nấm, ngũ cốc (như yến mạch và lúa mạch) và một số vi sinh vật.
Công thức hoá học chung của Beta-glucan là: (C6H10O5)n
Công thức hoá học của Beta-glucan 1,3; 1,6
Công thức hoá học của Beta-glucan 1,3; 1,4
Trong đó: C là carbon, H là hydro, O là oxy, n là số lượng đơn vị glucose liên kết với nhau để tạo thành một chuỗi dài, có thể thay đổi tùy theo loại beta-glucan cụ thể.
Beta-glucan có thể có cấu trúc thẳng hoặc phân nhánh tùy thuộc vào nguồn gốc của nó.
Các dạng chính bao gồm:
- Beta-glucan 1,3/1,6 (có trong nấm và men): Đây là loại beta-glucan có đặc tính sinh học mạnh mẽ nhất và thường được nghiên cứu về khả năng kích thích hệ miễn dịch.
- Beta-glucan 1,4/1,3 (có trong ngũ cốc như yến mạch và lúa mạch): Đây là loại beta-glucan chủ yếu có trong thực phẩm và nổi bật với tác dụng giảm cholesterol.
- Ứng dụng:
- a. Trong y học:
- Tăng cường miễn dịch: Beta-glucan kích thích các tế bào miễn dịch, đặc biệt là các đại thực bào và tế bào T, giúp cơ thể chống lại các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus.
- Chống ung thư: Một số nghiên cứu cho thấy beta-glucan có thể hỗ trợ trong việc ngăn chặn sự phát triển của các tế bào ung thư và tăng cường hiệu quả của các phương pháp điều trị ung thư.
- Chống viêm: Beta-glucan có khả năng giảm viêm, làm giảm nguy cơ các bệnh viêm nhiễm mãn tính như viêm khớp.
- Trong thực phẩm:
- Giảm cholesterol: Các nghiên cứu đã chứng minh rằng beta-glucan từ yến mạch có tác dụng giảm mức cholesterol xấu (LDL) trong máu, giúp bảo vệ tim mạch.
- Tăng cường sức khỏe tiêu hóa: Beta-glucan là chất xơ hòa tan, giúp cải thiện chức năng tiêu hóa và duy trì một hệ tiêu hóa khỏe mạnh.
- Điều chỉnh đường huyết: Beta-glucan có thể giúp điều chỉnh lượng đường huyết, hỗ trợ bệnh nhân tiểu đường loại 2 kiểm soát đường huyết tốt hơn.
- Trong ngành dược phẩm:
- Sản phẩm bổ sung: Beta-glucan thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng để tăng cường miễn dịch và sức khỏe tổng thể.
- Thuốc điều trị viêm: Một số nghiên cứu đang thử nghiệm việc sử dụng beta-glucan trong việc điều trị các bệnh viêm nhiễm và bệnh lý miễn dịch.
- Cách thức hoạt động:
- Kích hoạt hệ miễn dịch: Beta-glucan hoạt động chủ yếu qua việc kích thích các thụ thể trên tế bào miễn dịch, đặc biệt là các đại thực bào (macrophages) và các tế bào tiêu diệt tự nhiên (NK cells). Điều này giúp cơ thể nhận diện và tiêu diệt các vi khuẩn hoặc tế bào ung thư hiệu quả hơn.
- Chức năng chất xơ: Như một chất xơ hòa tan, hỗ trợ nguồn dinh dưỡng cho lợi khuẩn.
- Nguồn beta-glucan:
- Ngũ cốc: Yến mạch và lúa mạch là hai nguồn chính của beta-glucan, đặc biệt là beta-glucan 1,4/1,3, giúp giảm cholesterol.
- Nấm: Beta-glucan 1,3/1,6 có trong nấm như nấm shiitake, maitake và reishi, giúp tăng cường miễn dịch.
- Men: Beta-glucan từ men cũng được nghiên cứu và sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch.
+ Không bị enzyme tiêu hóa phân hủy hoàn toàn.
+ Đi vào ruột già, nơi vi khuẩn đường ruột lên men tạo axit béo chuỗi ngắn (SCFA) như butyrate, giúp nuôi dưỡng tế bào ruột và tăng cường hệ miễn dịch.
- Ảnh hưởng của β-Glucan đến sức khỏe
– Giảm đường huyết: β-Glucan làm chậm hấp thu glucose, giúp ổn định đường huyết.
– Hỗ trợ miễn dịch: Kích thích tế bào miễn dịch như: đại thực bào, NK cells.
– Giảm cholesterol: Liên kết với cholesterol trong ruột, giúp đào thải và giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
Glucan và Hệ Miễn Dịch
Glucan, đặc biệt là β-glucan, có vai trò quan trọng trong việc tăng cường hệ miễn dịch bằng cách kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch như đại thực bào, tế bào NK (Natural Killer), và bạch cầu.
Cơ chế tác động của β-Glucan lên miễn dịch
- Kích hoạt đại thực bào và bạch cầu
– Khi β-glucan đi vào ruột, nó không bị tiêu hóa hoàn toàn mà sẽ được hấp thụ bởi mảng Peyer trong ruột.
– Tại đây, β-glucan kích thích đại thực bào – loại tế bào giúp nhận diện và tiêu diệt vi khuẩn, virus.
– Điều này giúp tăng khả năng phòng chống nhiễm trùng, nhất là cảm cúm, viêm nhiễm.
- Tăng cường hoạt động của tế bào NK (Natural Killer)
– Tế bào NK giúp tiêu diệt tế bào nhiễm virus và tế bào ung thư.
– β-Glucan giúp kích hoạt tế bào NK, tăng khả năng bảo vệ cơ thể trước bệnh tật.
- Tăng sản xuất cytokine – Tín hiệu điều hòa miễn dịch
– β-Glucan giúp cơ thể sản xuất nhiều cytokine như TNF-α, IL-6, IL-1β, giúp điều hòa phản ứng miễn dịch, giảm viêm.
- Hỗ trợ cân bằng miễn dịch
– Giúp điều hòa hệ miễn dịch, ngăn ngừa tình trạng quá mẫn miễn dịch (dị ứng, viêm tự miễn).
– Đặc biệt hữu ích cho cơ thể có hệ miễn dịch suy yếu.
Nguồn thực phẩm giàu β-Glucan tốt cho miễn dịch
– Nấm dược liệu: Đông trùng hạ thảo, linh chi, nấm maitake, nấm hầu thủ.
– Ngũ cốc nguyên cám: Yến mạch, lúa mạch.
– Tảo biển: Chlorella, Spirulina.
– Nấm men: Thành phần chính trong một số thực phẩm bổ sung β-Glucan.
Beta-glucan có tan trong nước không?
Beta-glucan từ nấm men(thường chiết xuất từ Saccharomyces cerevisiae) là một dạng β-(1,3/1,6)-D-glucan không tan trong nước nhưng vẫn được hấp thu qua hệ tiêu hóa và kích thích hệ miễn dịch.
Kết hợp Beta-Glucan từ nấm men với các chất khác để tối ưu miễn dịch
Để tăng cường hiệu quả của Beta-Glucan từ nấm men, bạn có thể kết hợp với các dưỡng chất có tác dụng kích thích miễn dịch, chống viêm và bảo vệ tế bào.
- Beta-Glucan + Vitamin C
Công dụng:
– Vitamin C hỗ trợ sản xuất bạch cầu, tăng cường khả năng tiêu diệt virus và vi khuẩn.
– Kết hợp với Beta-Glucan giúp tăng cường phản ứng miễn dịch nhanh hơn.
- Beta-Glucan + Vitamin D3 + Kẽm
Công dụng:
– Vitamin D3 giúp điều hòa miễn dịch, giảm nguy cơ nhiễm trùng hô hấp, cúm.
– Kẽm hỗ trợ sản xuất tế bào miễn dịch, giúp cơ thể nhanh chóng tiêu diệt tác nhân gây bệnh.
– Khi kết hợp với Beta-Glucan, sẽ giúp tăng cường đề kháng tổng thể.
- Beta-Glucan + Curcumin (từ nghệ)
Công dụng:
– Curcumin có đặc tính chống viêm mạnh, giúp giảm viêm mãn tính và hỗ trợ hệ miễn dịch.
– Kết hợp với Beta-Glucan giúp tăng cường khả năng miễn dịch mà không gây kích thích quá mức.
Lưu ý:
– Phối hợp một chút dầu (vì Curcumin tan trong chất béo).
- Beta-Glucan + Probiotics (Lợi khuẩn)
Công dụng:
– Có 70% hệ miễn dịch nằm ở đường ruột, nên bổ sung lợi khuẩn giúp tăng cường hàng rào miễn dịch.
– Kết hợp Beta-Glucan với Probiotics (Lactobacillus, Bifidobacterium) giúp tăng khả năng phòng bệnh, đặc biệt là nhiễm trùng đường ruột.
- Beta-Glucan + Tỏi hoặc Chiết xuất Tỏi Đen (Kháng khuẩn, kháng virus)
– Tỏi có chứa allicin, một hợp chất tự nhiên có tác dụng kháng virus và tăng cường miễn dịch.
– Hỗ trợ đường hô hấp: giảm ho, viêm đường hô hấp( đặc trưng gay ra do virus cúm).
Tính tan của Glucan 1,3;1,4
- Có tan trong nước nhưng phụ thuộc vào nguồn gốc và mức độ polymer hóa.
- Dạng β-glucan từ ngũ cốc (yến mạch, lúa mạch) có tính tan tốt hơn so với β-glucan từ nấm hoặc vi khuẩn.
- Độ hòa tan tăng khi nhiệt độ nước tăng lên, do sự giãn nở và đứt gãy một phần cấu trúc liên kết hydrogen.
- Glucan có thể tạo gel hoặc dung dịch nhớt trong nước, đặc biệt ở pH trung tính hoặc hơi kiềm.
Ứng dụng của Glucan 1,3;1,4 trong thực tế
- Dược phẩm & Thực phẩm chức năng: Hỗ trợ miễn dịch, giảm cholesterol.
- Công nghiệp thực phẩm: Làm chất làm đặc, chất ổn định kết cấu trong sản phẩm bánh, sữa thực vật.
Tính tan của Glucan 1,3;1,6
Glucan 1,3;1,6 là một loại β-glucan, chủ yếu có trong nấm, men và vi khuẩn. So với β-glucan 1,3;1,4 từ ngũ cốc, β-glucan 1,3;1,6 có tính tan kém hơn và ít hòa tan trong nước.
Chi tiết về tính hòa tan:
- Không tan hoặc tan rất ít trong nước lạnh, thường tạo huyền phù.
- Hòa tan tốt hơn trong dung dịch kiềm nhẹ (pH > 9) hoặc dưới nhiệt độ cao (trên 80°C).
- Có thể tạo gel hoặc kết tủa tùy vào mức độ polymer hóa.
- Dạng đã qua xử lý có thể tăng khả năng tan (ví dụ: β-glucan từ nấm linh chi hoặc men bia được xử lý để hòa tan tốt hơn).
Ứng dụng của Glucan 1,3;1,6
- Hỗ trợ miễn dịch: Kích thích hệ thống miễn dịch, tăng sản xuất tế bào bạch cầu.
- Dược phẩm & thực phẩm chức năng: Chống oxy hóa, bảo vệ gan, hỗ trợ điều trị ung thư.
- Công nghiệp mỹ phẩm: Dùng làm chất chống lão hóa, dưỡng da.
So sánh khả năng kích thích miễn dịch của β-glucan 1,3;1,6 và β-glucan 1,3;1,4
Tiêu chí | β-Glucan 1,3;1,6 (Từ nấm, men, vi khuẩn) | β-Glucan 1,3;1,4 (Từ yến mạch, lúa mạch) |
Nguồn gốc chính | Nấm (Linh chi, Đông trùng hạ thảo,Maitake), men (Saccharomyces cerevisiae) | Ngũ cốc (lúa mạch, yến mạch) |
Cấu trúc hóa học | Chuỗi β-1,3 chính với nhánh β-1,6 giúp dễ tương tác với hệ miễn dịch | Chuỗi β-1,3 chính với nhánh β-1,4 giúp tăng độ nhớt trong ruột |
Khả năng kích thích miễn dịch | Mạnh hơn, kích hoạt trực tiếp đại thực bào, tế bào NK, cytokine | Yếu hơn, chủ yếu hỗ trợ hàng rào bảo vệ ruột và chống viêm nhẹ |
Cơ chế tác động | Nhận diện bởi thụ thể Dectin-1 trên đại thực bào, kích thích sản xuất cytokine (IL-6, TNF-α, IFN-γ) |
Kết luận:
- β-Glucan 1,3;1,6 có tác dụng kích thích miễn dịch mạnh hơn, vì nó tương tác trực tiếp với hệ miễn dịch thông qua các thụ thể trên đại thực bào. Do đó, nó thường được sử dụng để hỗ trợ điều trị ung thư, tăng sức đề kháng và chống nhiễm trùng.
- β-Glucan 1,3;1,4 chủ yếu hỗ trợ miễn dịch đường ruột, giúp cải thiện tiêu hóa và sức khỏe tổng thể, nhưng không kích thích miễn dịch mạnh như dạng 1,3;1,6.
Nếu bạn cần một loại β-glucan để tăng cường miễn dịch mạnh mẽ, hãy chọn β-Glucan 1,3;1,6 từ nấm hoặc men.
Nếu bạn muốn hỗ trợ sức khỏe đường ruột và giảm cholesterol, β-Glucan 1,3;1,4 từ ngũ cốc sẽ phù hợp hơn.
CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA Β-GLUCAN 1,3;1,6 TRONG MIỄN DỊCH CHỐNG VIRUS CÚM:
- Tương tác với đại thực bào và bạch cầu:
- β-Glucan 1,3;1,6 liên kết với thụ thể Dectin-1 trên đại thực bào và tế bào tua (dendritic cells), kích thích sản xuất cytokine (IL-6, TNF-α, IFN-γ).
- Kết quả: Tăng cường khả năng nhận diện và tiêu diệt virus.
- Kích thích tế bào NK (Natural Killer cells):
- Các tế bào NK có vai trò tiêu diệt tế bào bị nhiễm virus.
- β-Glucan giúp tăng cường hoạt động của NK, giúp tiêu diệt tế bào nhiễm virus cúm nhanh hơn.
- Tăng sản xuất kháng thể IgA trong niêm mạc hô hấp:
- IgA giúp ngăn virus cúm bám vào niêm mạc mũi, họng và phổi.
- Điều này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và tái nhiễm virus cúm.
Kết luận:
β-Glucan 1,3;1,6 không bám vào virus cúm, mà tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để nhận diện và tiêu diệt virus nhanh hơn. Vì vậy, nếu bạn muốn tăng khả năng phòng chống cúm, sử dụng β-Glucan 1,3;1,6 có thể giúp tăng cường miễn dịch tự nhiên.
Cách sử dụng β-Glucan 1,3;1,6 để phòng ngừa cúm
Beta-glucan 1,3;1,6 đã được chứng minh là tăng cường miễn dịch tự nhiên, giúp cơ thể chống lại virus cúm. Để đạt hiệu quả cao nhất, bạn nên sử dụng đúng cách theo hướng dẫn sau:
- Nguồn β-Glucan 1,3;1,6 tốt nhất
Thực phẩm chức năng chứa β-Glucan 1,3;1,6 từ:
- Men bia (Saccharomyces cerevisiae) – nguồn phổ biến nhất.
- Nấm Linh Chi, Maitake, Đông Trùng Hạ Thảo – có β-Glucan kèm các hợp chất tăng cường miễn dịch.
Thực phẩm giàu β-Glucan tự nhiên:
- Nấm (Linh Chi, Đông Cô, Maitake)
- Tảo biển
- Yến mạch (nhưng chủ yếu là β-Glucan 1,3;1,4 – ít tác dụng miễn dịch hơn).
Top of Form
Bottom of Form